Characters remaining: 500/500
Translation

bãi trường

Academic
Friendly

Từ "bãi trường" trong tiếng Việt có nghĩa là "cho nghỉ học một thời gian nhất định". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, đặc biệt trong các trường học. Khi bãi trường, học sinh sẽ không phải đến trường trong một khoảng thời gian nhất định, có thể do lý do như nghỉ hè, nghỉ lễ, hoặc lý do bất khả kháng như thiên tai.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Năm nay, trường tôi bãi trường vào tháng 6 để học sinh nghỉ hè."
  2. Câu phức: " dịch bệnh, nhà trường đã quyết định cho bãi trường thêm một tháng nữa để đảm bảo sức khỏe cho học sinh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "bãi trường" để thể hiện cảm xúc: "Ngày bãi trường, anh chị em học sinh chia tay nhau rất cảm động."
  • Trong các cuộc nói chuyện về giáo dục, bạn có thể dùng "bãi trường" để thảo luận về các chính sách giáo dục, như "Chính phủ đã quyết định áp dụng bãi trường trong thời gian dịch bệnh để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Bãi khóa: Cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc nghỉ học do lý do bất khả kháng, dụ như "Hôm nay, trường tổ chức bãi khóa thời tiết xấu."
  • Nghỉ học: Cụm từ này có nghĩa gần giống, nhưng không nhất thiết phải chỉ định thời gian cụ thể như "bãi trường".
Từ liên quan:
  • Kỳ nghỉ: Thời gian nghỉ học dài hơn, thường được dùng để chỉ các dịp nghỉ lễ.
  • Lịch học: Lịch trình học tập của học sinh, có thể bãi trường trong đó.
Chú ý:
  • "Bãi trường" không chỉ nghỉ học còn mang một ý nghĩa về sự chia tay, tạm biệt, đặc biệt trong ngày bãi trường cuối năm học, khi học sinh chia tay nhau để về quê hoặc nghỉ hè.
  • Tùy theo ngữ cảnh, "bãi trường" có thể mang sắc thái cảm xúc khác nhau, từ vui vẻ đến buồn , đặc biệt khi nói về những kỷ niệm đẹp trong thời gian học tập.
  1. đgt. Cho nghỉ học một thời gian nhất định: Ngày bãi trường, anh chị em học sinh chia tay nhau rất cảm động.

Comments and discussion on the word "bãi trường"